Ý nghĩa của K2O trong phân bón và các loại kali thường gặp

Dinh dưỡng liên quan: Kali (K2Ohh) - Potassium

1. K2O là gì?

Trong ngành phân bón, K2O là chỉ số quy chuẩn quốc tế để quy đổi hàm lượng kali nguyên chất có trong các loại phân kali. Điều này có nghĩa là K2O không phải là một loại phân kali cụ thể. Khi bạn nhìn thấy trên bao bì ghi “K2O 60%”, điều đó chỉ ra rằng sản phẩm chứa lượng kali nguyên chất tương đương 60% tính theo dạng kali oxit (K2O).

Kali mảnh

Kali Clorua mảnh

Việc dùng K2O làm đơn vị quy đổi rất quan trọng vì các loại kali có thể tồn tại ở nhiều dạng hợp chất khác nhau như múi, sunfat, nitrat... Khi quy về cùng một đơn vị, người dùng có thể dễ dàng so sánh chất lượng và hàm lượng giữa các loại phân bón, đồng thời thuận tiện cho việc quản lý, thương mại và ghi nhãn.


2. Vai trò của kali đối với cây trồng

Kali là nguyên tố đa lượng thiết yếu, không thể thiếu trong mọi giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây trồng.

Một số vai trò nổi bật của kali:

  • 🌱 Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và vận chuyển chất hữu cơ như đường, tinh bột, protein, giúp cây phát triển cân đối.

  • 🍊 Cải thiện chất lượng trái cây: tăng độ ngọt, màu sắc đẹp, trái bóng đẹp và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.

  • 🌾 Giúp cây chống chịu điều kiện bất lợi như sâu bệnh, khô hạn, ngập úng, đồng thời hạn chế hiện tượng đổ ngã ở cây lúa hoặc cây công nghiệp.

  • 🌻 Điều hòa quá trình quang hợp và hô hấp, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng các loại phân bón khác như đạm và lân, đồng thời tăng năng suất tổng thể.


3. Các loại phân kali phổ biến và hàm lượng K2O

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại phân kali khác nhau. Điểm khác biệt giữa chúng nằm ở hàm lượng K2O và gốc hóa học đi kèm, ảnh hưởng đến tính chất cũng như đối tượng cây trồng sử dụng.

  • Kali clorua (KCl) hay thường gọi là kali đỏ, chứa khoảng 60 – 61% K2O. Đây là loại kali có giá thành rẻ, dễ tìm, tuy nhiên với các cây mẫn cảm với ion Clo như sầu riêng, cam, bưởi, nếu sử dụng quá nhiều sẽ gây hiện tượng sượng trái, cháy múi, làm giảm chất lượng nông sản.

Kali Clorua

Kali Clorua bột Canada

  • Kali sunfat (K2SO4) là loại kali an toàn và phù hợp với cây trồng mẫn cảm Clo. Hàm lượng K2O trong kali sunfat thường từ 50 – 52%, đồng thời bổ sung thêm lưu huỳnh (S), giúp tăng chất lượng trái và hỗ trợ quá trình tổng hợp protein. Đây là loại kali được khuyến nghị cho các loại cây giá trị cao như sầu riêng, nho, thanh long, cây ăn trái lâu năm.

Kali Sunphat

Kali Sunphat

  • Kali nitrat (KNO3) chứa 46% K2O, kết hợp đồng thời kali và đạm nitrat, giúp cây hấp thụ nhanh cả hai dinh dưỡng. Kali nitrat thường được dùng pha phun qua lá hoặc tưới nhỏ giọt trong giai đoạn nuôi trái hoặc phục hồi cây sau thu hoạch.

Kali Nitrat

Kali Nitrat

  • Kali cacbonat (K2CO3) thường xuất hiện trong tro bếp, tro rơm rạ. Hàm lượng K2O trong loại này khá cao, khoảng 68%. Ngoài việc cung cấp kali, nó còn giúp tăng pH đất chua, cải thiện môi trường rễ và thúc đẩy quá trình quang hợp nhờ cơ chế hấp thụ CO2.

Kali Cacbonat

Kali Cacbonat

Ngoài ra, một số sản phẩm kali kết hợp với lân như MKP (Mono Potassium Phosphate) có hàm lượng 34% K2O. Đây là loại phân bón cao cấp, thường được sử dụng để kích thích ra hoa, đậu trái cho cây trồng giá trị cao, đặc biệt trong hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun lá.


4. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng phân kali

Một vấn đề quan trọng mà nhiều nông dân dễ mắc phải là không thể phân biệt bằng mắt thường giữa kali sunfat và kali clorua. Cả hai loại đều có thể có màu trắng, trong khi kali đỏ chỉ dễ nhận biết khi có màu hồng hoặc đỏ.

Một số nhà sản xuất có thể pha trộn kali clorua trắng với đạm SA hoặc magie sunfat để giảm giá thành nhưng vẫn bán với tên gọi kali sunfat, gây nhầm lẫn cho người mua.

Vì vậy, khi mua kali sunfat, bạn cần kiểm tra kỹ thông tin công bố trên bao bì, đặc biệt là hàm lượng Lưu huỳnh (S) đi kèm chỉ số K2O. Sản phẩm kali sunfat thật sẽ luôn có công bố rõ ràng về thành phần này.

Với các cây trồng mẫn cảm với Clo như sầu riêng, bưởi, thanh long, nên tránh hoàn toàn kali clorua và ưu tiên sử dụng các dạng kali an toàn như kali sunfat, kali nitrat hoặc MKP.


5. Gợi ý sử dụng kali cho sầu riêng và cây ăn trái

  • Giai đoạn nuôi trái: Sử dụng kali sunfat hoặc MKP kết hợp với các nguyên tố vi lượng như Bo, Zn, Mg… để nuôi trái to, ngọt và đẹp màu sắc.

  • Giai đoạn trước thu hoạch: Hạn chế kali clorua để tránh trái bị sượng hoặc cháy múi, ảnh hưởng đến chất lượng thương phẩm.

  • Bổ sung tro bếp: Tro từ thực vật chứa K2CO3 vừa cung cấp kali tự nhiên vừa cải thiện độ chua của đất và bổ sung các nguyên tố trung vi lượng.

6. Cháy múi trên sầu riêng là gì?

  • Cháy múi là hiện tượng các múi sầu riêng bị tổn thương bên trong, thường do dư thừa ion Clo (Cl⁻) hoặc do cây bị sốc dinh dưỡng, đặc biệt khi bón nhiều kali clorua (KCl).

  • Khi đó, múi sầu riêng có thể bị thâm đen, khô, giảm chất lượng, gây mất giá trị thương phẩm.

  • Đây là vấn đề thường gặp nếu dùng sai loại kali hoặc bón quá liều, nhất là vào giai đoạn nuôi trái gần thu hoạch.


Kết luận

K2O là thước đo hàm lượng kali nguyên chất trong phân bón, giúp người nông dân dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Việc hiểu đúng về K2O và phân biệt các loại kali là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng và bảo vệ cây mẫn cảm như sầu riêng, cam, bưởi khỏi nguy cơ sượng trái hay cháy múi.

Nguồn: Admin
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status