Hiểu rõ về Humic Acid: Nguồn gốc, vai trò và các sản phẩm phổ biến trên thị trường

Dinh dưỡng liên quan: Axit Humic - Humic Acid

1. Humic là gì? Giới thiệu về Humic Acid

Humic Acid (axit humic) là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có nguồn gốc từ mùn hữu cơ (humus) trong đất. Đây là thành phần đặc biệt quan trọng giúp đất màu mỡ, cây trồng sinh trưởng mạnh và hấp thu dinh dưỡng tối ưu. Trong nhiều thập kỷ qua, humic acid đã trở thành một trong những nguyên liệu chính trong sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, cũng như các chế phẩm kích rễ, dưỡng cây chuyên biệt.

Theo các nghiên cứu, đất nông nghiệp màu mỡ thường chứa khoảng 2% mùn hữu cơ, trong đó có humic acid, fulvic acid và humin. Sự hiện diện của nhóm hợp chất này đóng vai trò then chốt trong chu trình sinh học của đất.

2. Nguồn gốc hình thành của Humic Acid

Humic acid được hình thành từ quá trình phân hủy tự nhiên của thực vật, xác bã động vật và các hợp chất hữu cơ khác trong đất. Quá trình này diễn ra theo hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1 – Phân hủy:
    Vi khuẩn, nấm và côn trùng trong đất phân hủy các chất hữu cơ thành các hợp chất đơn giản hơn. Đồng thời, quá trình phong hóa tự nhiên cũng phá vỡ các khoáng chất, tạo nền tảng cho sự hình thành mùn hữu cơ.

  • Giai đoạn 2 – Tái hợp:
    Các hợp chất đã bị phân rã tiếp tục tái hợp thành những phân tử phức tạp, ổn định về mặt hóa học và rất khó bị phân hủy.
    Trong nhóm này, humin là dạng ổn định nhất, kế đến là fulvic acid và humic acid.

Sự hình thành humic acid là một chu trình tự nhiên liên tục, mất hàng chục đến hàng trăm năm để tạo ra nguồn humic chất lượng cao trong đất.

3. Ý nghĩa và tác dụng của Humic Acid đối với cây trồng

Humic acid không chỉ cải thiện chất lượng đất mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nông nghiệp hiện đại:

  • Cải thiện hệ sinh thái đất:
    Hàm lượng carbon cao trong humic acid cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào cho vi sinh vật, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái đất.

  • Khả năng tạo chelate dinh dưỡng:
    Humic acid có điện tích âm, giúp giữ chặt các ion dinh dưỡng như Fe²⁺, Zn²⁺, Mn²⁺, Cu²⁺... và vận chuyển chúng đến rễ cây.
    Điều này đặc biệt quan trọng với cây trồng vì rễ thường cũng mang điện tích âm, và nhờ có humic acid, cây dễ dàng hấp thụ vi lượng cần thiết.

  • Tăng dung tích trao đổi cation (CEC):
    Đất có nhiều cát thường dễ bị rửa trôi dinh dưỡng. Khi bổ sung humic acid, khả năng giữ dinh dưỡng của đất được nâng cao, giảm thất thoát phân bón và tiết kiệm chi phí.

  • Kích thích rễ phát triển mạnh:
    Humic acid kích hoạt sự phát triển của lông hút, giúp cây hút nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn, đặc biệt hữu ích khi trồng cây trong giai đoạn ra rễ mới hoặc sau khi cấy ghép.

  • Tăng hiệu quả sử dụng phân bón:
    Khi kết hợp với NPK và các loại phân vi lượng, humic acid giúp hạn chế thất thoát phân bón, đồng thời tăng khả năng hấp thu dưỡng chất.

4. Các dạng sản phẩm Humic phổ biến trên thị trường

Trên thị trường Việt Nam, Humic Acid được sản xuất và nhập khẩu với nhiều dạng khác nhau, phục vụ từ nhà máy sản xuất phân bón đến nông hộ sử dụng trực tiếp, cụ thể:

  • Humic dạng bột chưa hoạt hóa (Powder – Unactivated):

Humic dạng bột chưa hoạt hóa

Humic dạng bột chưa hoạt hóa

+ Nhược điểm: không thể pha loãng để tưới hoặc phun trực tiếp, hiệu quả cải tạo đất chậm.

+ Ưu điểm: giá thành rẻ, phù hợp sản xuất công nghiệp số lượng lớn.

+ Đây là dạng nguyên liệu thô, không tan trong nước, màu đen sẫm, thường dùng trong sản xuất phân NPK, phân hữu cơ, phân trung lượng hoặc phân hỗn hợp chứa humic giá rẻ.

  • Humate – Dạng đã hoạt hóa (Activated Humic):

Humate – Dạng đã hoạt hóa (Activated Humic)

Humate dạng vảy (dạng đã hoạt hóa)

+ Là humic acid được hoạt hóa bằng kiềm (Kali Hydroxit – KOH hoặc Natri Hydroxit – NaOH), có độ tan cao trong nước, thường ở dạng bột, vảy hoặc hạt.

+ Humate Kali (Potassium Humate): chất lượng cao, bổ sung Kali cho cây, giá thành cao hơn, hàm lượng humic và kali càng cao, độ tan càng tốt thì giá càng đắt.

+ Humate Natri (Sodium Humate): giá thành rẻ hơn, chủ yếu dùng trong sản xuất phân bón phổ thông nhưng không cung cấp kali và có thể làm tăng Na trong đất.

+ Nếu sản phẩm có lẫn thêm Fulvic Acid, giá thành sẽ tăng theo tỷ lệ Fulvic do fulvic tan hoàn toàn trong nước và có khả năng vận chuyển dinh dưỡng mạnh mẽ hơn.

  • Humic dạng hạt (Granule – Slow Release):

Humic dạng hạt

Thường kết hợp với phân hữu cơ hoặc trung lượng, tan chậm, chuyên dùng bón gốc trực tiếp, giúp cải tạo đất lâu dài, đặc biệt phù hợp cho cây công nghiệp, cây ăn trái và cây lâu năm.

  • Humic dạng lỏng (Liquid):

Humic long

Humic dạng lỏng

+ Pha chế sẵn, tan hoàn toàn trong nước, dễ sử dụng, thích hợp tưới nhỏ giọt hoặc phun lá, thường kết hợp thêm Fulvic Acid, amino acid, vi lượng chelate để nâng cao hiệu quả.

+ Ưu điểm: hiệu quả nhanh, tiện lợi, rất phù hợp với nông nghiệp công nghệ cao.

Một số sản phẩm humic chất lượng trên thị trường:

  • Humic Acid Chelate Asia – 80-85% humic nguyên chất, nhập khẩu Ấn Độ/Trung Đông, dạng bột tan tốt.

  • Fulvic Acid Chelate Asia – tan hoàn toàn trong nước, lý tưởng cho hệ thống tưới nhỏ giọt.

  • Potassium Humate dạng vảy hoặc bột – hàm lượng humic và kali cao, dùng để pha tưới hoặc phun lá.

  • Sodium Humate giá rẻ – nguyên liệu sản xuất phân bón công nghiệp phổ thông.

  • Các sản phẩm phối trộn cao cấp: kết hợp Humic + Fulvic + Amino Acid + vi lượng chelate, mang lại hiệu quả toàn diện cho cây trồng.

5. Cách sử dụng Humic Acid hiệu quả

  • Bón gốc: 2 – 4 kg/ha khi trộn với phân hữu cơ hoặc trung lượng.

  • Phun qua lá: 1 – 2 g/L nước, phun định kỳ 15 – 20 ngày/lần.

  • Tưới gốc: 2 – 3 g/L nước, tưới vào thời điểm cây ra rễ hoặc hồi phục sau stress.

Lưu ý: Nên kết hợp humic với các nguyên liệu khác như amino acid, vi lượng chelate để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết luận

Humic acid là chìa khóa quan trọng trong việc cải tạo đất, tăng hiệu quả phân bón và nâng cao năng suất cây trồng. Việc lựa chọn sản phẩm humic chất lượng và sử dụng đúng cách sẽ giúp bà con nông dân giảm chi phí, tăng năng suất và bảo vệ môi trường đất lâu dài.

Nguồn: Admin
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status