Sự khác nhau giữa vi lượng Chelate và vi lượng vô cơ

Vi lượng đóng vai trò quan trọng trong sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Trên thị trường hiện nay có hai dạng vi lượng phổ biến là vi lượng Chelate và vi lượng vô cơ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại này sẽ giúp bà con nông dân lựa chọn phân bón phù hợp, tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí

1. Vi lượng vô cơ là gì?

Vi lượng vô cơ là các nguyên tố kim loại ở dạng muối khoáng như sulfate (SO₄²⁻), chloride (Cl⁻), oxide (O²⁻),...Các dạng phổ biến bao gồm:

Sulfate (ZnSO₄, CuSO₄, MnSO₄, FeSO₄): Dễ tan trong nước, cây trồng có thể hấp thu nhưng dễ bị cố định trong đất.

Oxide (ZnO, Fe₂O₃, MnO₂): Ít tan hơn sulfate, cần thời gian dài để phân hủy.

Chloride (CuCl₂, ZnCl₂): Hòa tan nhanh nhưng có thể gây độc khi dùng quá liều.

Ưu điểm của vi lượng vô cơ:

✔ Giá thành rẻ, phổ biến trên thị trường.
✔ Cung cấp dinh dưỡng nhanh cho cây trồng.

Nhược điểm của vi lượng vô cơ:

❌ Dễ bị rửa trôi trong đất, làm giảm hiệu suất sử dụng.
❌ Khả năng hấp thu của cây kém do dễ kết tủa với các ion khác.
❌ Nếu sử dụng quá liều có thể gây ngộ độc cho cây.

2. Vi lượng Chelate là gì?

Vi lượng Chelate là các nguyên tố vi lượng được bọc trong một lớp hợp chất hữu cơ (chất tạo Chelate), giúp ổn định dinh dưỡng và tăng khả năng hấp thu cho cây. Các chất Chelate phổ biến gồm EDTA, DTPA, EDDHA.

Các dạng vi lượng Chelate phổ biến:

EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid): Fe- EDTA, Zn- EDTA, Cu- EDTA, Mn-EDTA phù hợp với trong đất có pH trung bình.

DTPA (Diethylenetriaminepentaacetic Acid): Hiệu quả hơn trong môi trường có pH cao.

EDDHA (Ethylenediamine-N,N'-bis(2-hydroxyphenylacetic acid)): Fe- EDDHA rất bền vững, phù hợp cho Fe trong đất kiềm.

Ưu điểm của vi lượng Chelate:

✔ Hấp thu tốt hơn do không bị kết tủa trong đất.
✔ Không bị rửa trôi như dạng vô cơ.
✔ Duy trì dinh dưỡng lâu dài, giảm thất thoát.
✔ An toàn cho cây, ít gây ngộ độc.

Nhược điểm của vi lượng Chelate:

❌ Giá thành cao hơn so với vi lượng vô cơ.
❌ Một số loại Chelate như EDTA có thể không bền trong đất có pH cao.

3. So sánh vi lượng Chelate và vi lượng vô cơ

Tiêu chí

Vi lượng vô cơ

Vi lượng Chelate

Cấu trúc

Dạng muối khoáng (sulfat, oxit, clorua,...)

Kim loại bọc trong hợp chất hữu cơ

Khả năng hòa tan

Khá tốt nhưng dễ kết tủa trong đất

Hòa tan tốt, ít bị kết tủa

Khả năng hấp thu của cây

Kém hơn, dễ thất thoát

Cao hơn, hấp thu hiệu quả

Thời gian tồn tại trong đất

Ngắn, dễ bị rửa trôi

Dài hơn, ổn định hơn

Giá thành

Rẻ

Cao hơn

Tính an toàn

Nếu bón quá liều có thể gây ngộ độc

Ít nguy cơ ngộ độc hơn

4. Khi nào nên sử dụng vi lượng Chelate hay vi lượng vô cơ?

Dùng vi lượng vô cơ khi cần cung cấp vi lượng nhanh chóng với chi phí thấp. Phù hợp với cây trồng ngắn ngày và khi đất có độ pH trung tính hoặc thấp.

Dùng vi lượng Chelate khi đất có pH cao hoặc khi muốn cung cấp vi lượng hiệu quả hơn, tránh thất thoát, đặc biệt trong canh tác công nghệ cao (như thủy canh, tưới nhỏ giọt).

👉 Khuyến nghị:

Nếu dùng vi lượng vô cơ, nên hòa tan vào nước để phun qua lá hoặc tưới gốc giúp cây hấp thu tốt hơn.

Nếu đất có pH cao, nên ưu tiên vi lượng Chelate để tránh bị kết tủa.

Kết hợp cả hai loại trong quy trình bón phân để tối ưu hiệu quả kinh tế và dinh dưỡng cho cây.

Kết luận: Vi lượng Chelate và vi lượng vô cơ đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại nào tùy thuộc vào điều kiện đất đai, nhu cầu cây trồng và chi phí đầu tư. Nếu cần hấp thu nhanh, chi phí thấp có thể dùng vi lượng vô cơ. Nếu muốn hiệu quả cao, ít thất thoát và an toàn hơn thì vi lượng Chelate là lựa chọn tối ưu.

Nguồn: Admin LT
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status