Che phủ đất trong sản xuất nông nghiệp: Lợi ích và cách làm hiệu quả

Che phủ đất là một trong những biện pháp canh tác bền vững, được áp dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, hạn chế sâu bệnh và nâng cao năng suất cây trồng. Trong điều kiện biến đổi khí hậu, mưa nắng thất thường như hiện nay, che phủ đất ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với canh tác nông nghiệp lâu dài.

1. Che phủ đất là gì?

Che phủ đất là biện pháp dùng các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo để phủ lên bề mặt đất canh tác. Lớp phủ này có tác dụng bảo vệ đất khỏi tác động trực tiếp của nắng, mưa, gió, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hệ vi sinh vật và rễ cây phát triển.

Trong thực tế sản xuất, che phủ đất thường được áp dụng cho rau màu, cây ăn trái, cây công nghiệp ngắn ngày và cả mô hình nông nghiệp hữu cơ.

2. Lợi ích của che phủ đất trong sản xuất nông nghiệp

Che phủ đất mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cả về mặt sinh học, vật lý và kinh tế.

Trước hết, lớp che phủ giúp giữ ẩm cho đất rất hiệu quả. Khi đất được che phủ, lượng nước bốc hơi giảm đáng kể, giúp đất duy trì độ ẩm ổn định, đặc biệt quan trọng trong mùa khô hoặc những vùng thiếu nước tưới.

Bên cạnh đó, che phủ đất giúp hạn chế xói mòn và rửa trôi dinh dưỡng. Khi mưa lớn, lớp phủ đóng vai trò như một “tấm chắn”, giảm lực tác động của hạt mưa lên bề mặt đất, từ đó hạn chế mất phân bón và chất hữu cơ.

Một lợi ích quan trọng khác là khả năng kiểm soát cỏ dại. Lớp che phủ ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp xuống mặt đất, làm giảm tỷ lệ nảy mầm và sinh trưởng của cỏ, giúp bà con tiết kiệm công làm cỏ và chi phí thuốc trừ cỏ.

Che phủ đất còn giúp điều hòa nhiệt độ đất. Vào mùa nắng nóng, lớp phủ giúp đất mát hơn, hạn chế sốc nhiệt cho rễ; vào mùa lạnh, đất giữ ấm tốt hơn, tạo điều kiện cho cây sinh trưởng ổn định.

Ngoài ra, khi sử dụng vật liệu hữu cơ, lớp che phủ sau thời gian phân hủy sẽ bổ sung mùn và dinh dưỡng cho đất, cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và hoạt động của vi sinh vật có lợi.

3. Các vật liệu che phủ đất phổ biến

Tùy điều kiện sản xuất và loại cây trồng, bà con có thể lựa chọn vật liệu che phủ phù hợp.

Vật liệu che phủ hữu cơ thường gồm rơm rạ, cỏ khô, trấu, mùn cưa, vỏ cà phê, lá cây hoặc phân chuồng hoai. Ưu điểm của nhóm vật liệu này là dễ kiếm, chi phí thấp, thân thiện với môi trường và giúp cải tạo đất lâu dài.

Vật liệu che phủ vô cơ phổ biến nhất là màng phủ nông nghiệp (nilon). Loại màng này có khả năng giữ ẩm tốt, hạn chế cỏ dại mạnh, giúp đất nhanh ấm vào đầu vụ. Tuy nhiên, cần thu gom sau sử dụng để tránh ô nhiễm môi trường.

4. Cách che phủ đất đúng kỹ thuật

Để che phủ đất đạt hiệu quả cao, cần thực hiện đúng quy trình và thời điểm.

Trước khi che phủ, đất cần được làm sạch cỏ, xới tơi và bón lót đầy đủ phân hữu cơ hoặc phân vô cơ theo nhu cầu cây trồng. Đất bằng phẳng sẽ giúp lớp phủ trải đều và phát huy tối đa tác dụng.

Đối với che phủ bằng vật liệu hữu cơ, nên phủ lớp dày khoảng 5–10 cm, không phủ sát gốc cây non để tránh ẩm độ quá cao gây thối gốc. Khi vật liệu phân hủy, có thể bổ sung thêm lớp phủ mới.

Với màng phủ nông nghiệp, cần trải căng mặt luống, cố định chắc hai bên mép để tránh gió tốc. Sau đó đục lỗ trồng cây đúng khoảng cách, đảm bảo thoát nước tốt khi mưa lớn.

Thời điểm che phủ thích hợp nhất là sau khi gieo trồng hoặc ngay sau khi trồng cây con, giúp cây sớm thích nghi với điều kiện đất và môi trường.

5. Những lưu ý khi che phủ đất

Không nên che phủ đất quá dày hoặc quá kín, đặc biệt trong mùa mưa, vì có thể gây úng nước, thiếu oxy cho rễ. Cần theo dõi độ ẩm đất thường xuyên để điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp.

Đối với vật liệu hữu cơ, cần đảm bảo không mang mầm bệnh hoặc hạt cỏ dại. Nên phơi khô hoặc ủ hoai trước khi sử dụng.

Khi dùng màng phủ nilon, cần thu gom và xử lý đúng cách sau vụ để bảo vệ môi trường và đất canh tác lâu dài.

Nguồn: Admin NTT
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status