Dinh dưỡng cây trồng: Nghiên cứu dinh dưỡng trên cây có múi

1. Chức năng của các nguyên tố đa lượng đối với cây trồng

1.1. Đạm (N)

Nitơ được các cây trồng sử dụng để tạo ra các axit amin, từ đó hình thành các protein, được tìm thấy trong nguyên sinh chất của tất cả các tế bào sống. Ngoài ra, N cần thiết cho chất diệp lục, axit nucleic và enzyme.

N là cần thiết cho chất diệp lục, axit nucleic và enzyme.

Đạm cần thiết cho chất diệp lục, axit nucleic và enzyme.

Các triệu chứng thiếu hụt nitơ trên cây chanh

Các triệu chứng thiếu hụt nitơ trên cây chanh, cho thấy lá bình thường (trái), và lá thiếu diệp lục màu xanh chuyển vàng (trái sang phải).

Chu trình chuyển hóa đạm trong tự nhiên

Chu trình chuyển hóa đạm trong tự nhiên

Dinh dưỡng đạm hữu hiệu và sự hấp thụ của cây trồng

Phân bón có chứa nitơ thường được sử dụng theo 3 dạng để hạn chế sự thất thoát đạm.

- Sử dụng phân bón kiểm soát sự phân giải

- Các chế phẩm đạm Urea chậm tan

- Quản lý hàm lượng hữu cơ trong đất

Ngộ độc Biuret

Phân urê có thể chứa Biuret, chất độc đối với cây có múi và gây ra các triệu chứng thiếu hụt vi lượng

Phân urê có thể chứa Biuret, chất độc đối với cây có múi và gây ra các triệu chứng thiếu hụt vi lượng.

Bón phân quá mức

+ Việc lạm dụng phân bón sẽ làm ô nhiễm đất và nước tưới.

+ Việc sử dụng phân bón quá mức có thể làm giảm năng suất, và làm giảm chất lượng quả.

+ Trái cây có thể có vỏ dày hơn, hàm lượng đường thấp hơn và có thể bị chín muộn (vàng muộn)

Thừa đạm trên cây cam

Thừa đạm trên cây cam

Trái cây có vỏ dày, hàm lượng đường thấp và sự màu sắc trái không rõ ràng (vàng xanh)

Sơ lược sử dụng dinh dưỡng đạm đối với cây có múi

- Tùy vào độ tuổi cây để xác định lượng phân bón cần cung cấp hàng năm.

+ Một cây có múi cần khoảng 50gram nitơ khi trồng và 650gram khi cây trưởng thành trên 6 tuổi.

+ Khi một tuổi, cây cần 110gram nitơ, thêm 110gram / nitơ cho mỗi năm đến khi cây 6 tuổi.

1.2. Lân (P)

- Phốt pho được sử dụng để hình thành các axit nucleic (RNA và DNA), nó được sử dụng để lưu trữ và truyền năng lượng (ATP và ADP).

Phốt pho được sử dụng để hình thành các axit nucleic (RNA và DNA)

- P phân bón kích thích sự phát triển sớm và sự hình thành rễ, sử dụng để thúc đẩy sự hấp thu chất dinh dưỡng, sự phân chia tế bào, sự trao đổi chất.

Phốt pho được sử dụng để hình thành các axit nucleic (RNA và DNA)

Chức năng của Lân (photphorus) đối với thực vật

- Cung cấp năng lượng sống cho cây trồng

+ Hợp chất photphat là "đồng tiền năng lượng"

+ Thành phần tạo ADP và ATP

- Thành phần cấu tạo của chất sinh hóa

+ Hình thành mầm

+ Canxi và magie photpho hữu cơ (phytate)

+ Màng sinh học (Phospholipid)

+ DNA

- Phát triển rễ, thân gốc

- Cây lớn nhanh, phục hồi nhanh hơn

Lân hữu hiệu trong đất

Ảnh hưởng của pH đối với phân bố phốt pho vô cơ (lân) trong đất

Ảnh hưởng của pH đối với phân bố phốt pho vô cơ (lân) trong đất

Cây trồng thiếu Lân

Quả cam bị thiếu lân

Vỏ dày, quả chua, chín muộn

Tương tác giữa Đạm và Lân với chất lượng quả

Nhiều đạm, ít lân quả sẽ có hiện tượng: Dị dạng (không tròn quả), vỏ dày, thô xốp, hỗng giữa quả, quả ít nước

Nhiều đạm, ít lân quả sẽ có hiện tượng: Dị dạng (không tròn quả), vỏ dày, thô xốp, hỗng giữa quả, quả ít nước

1.3. Kali (K)

Kali được cây trồng cần để chuyển vị của các chất đường, hình thành tinh bột, mở và đóng các lỗ khí khổng (cần thiết cho việc sử dụng, điều tiết nước trong cây hiệu quả).

Kali giúp mở và đóng các lỗ khí khổng

Kali giúp điều tiết mở và đóng các lỗ khí khổng

- Tăng sức đề kháng của cây đối với bệnh hại.

- Tăng kích thước và chất lượng trái cây.

- Tăng cường khả năng chịu lạnh của cây trồng trong mùa đông.

Chất lượng Kali và trái cây

Chất lượng trái cây theo kali

Đề xuất các sử dụng phân bón Kali và phốt pho

- Cày đất thành luống hoặc bón trên bề mặt là cách tốt nhất để bón Supe lân và kali. Bón sâu (15-20 cm) đảm bảo sự hấp thu dinh dưỡng tốt nhất khi rễ phát triển.

- Bổ sung thêm chất hữu cơ để tăng độ linh động (hữu hiệu) của lân, phủ rơm để và bón thêm phân chuồng.

2. Ảnh hưởng của các nguyên tố trung lượng đối với cây trồng

2.1. Canxi (Ca)

- Phần thiết yếu của thành tế bào và màng, là yếu tố thiết yếu để hình thành tế bào mới

- Khắc phục sự tổn thương của đầu rễ, hạn chế các yếu tố nấm gây hại.

Tác dụng của canxi đối với cây trồng

Cây trồng thiếu hụt Canxi:

- Rễ phát triển kém, lá bị quăn và hoại tử, thối đuôi quả.

- Trái cây bị đắng, nứt quả, bảo quản kém và dễ bị úng nước.

2.2. Sự thiếu hụt Magie trên cây có múi

Trên đất cát axít - đặc biệt là trong vùng mưa lớn, điều kiện ẩm ướt.

Triệu chứng thiếu Magie được thể hiện với đặc điểm chữ V ngược màu xanh ở cuống lá

3. Ảnh hưởng của các nguyên tố vi lượng đối với cây trồng

3.1. Ảnh hưởng của pH đất đến hiệu quả của vi lượng

Ảnh hưởng của pH đất đến hiệu quả của vi lượng

pH đất ảnh hưởng đến độ tan của kim loại

Dấu hiệu thiếu hụt vi lượng trên cây trồng

- Đối với đất có độ pH cao: độ hòa tan của các kim loại thấp

+ Các vách đá vôi tự nhiên

+ Sau khi bón vôi đất

- Đối với đất cát: có độ pH thấp tuy nhiên kim loại lại bị rửa trôi.

2.2. Cây trồng thiếu vi lượng kẽm (Triệu chứng thiếu kẽm trên cây có múi)​

Cây thiếu vi lượng kẽm

Cây thiếu vi lượng kẽm

Cây thiếu vi lượng kẽm

Thiếu nhẹ lá bị lốm đốm, thiếu trầm trọng đốm vàng lan rộng, lá úa vàng, gân lá vẫn xanh, thối đầu lá, kích thước lá nhỏ.

2.3. Cây trồng thiếu vi lượng Mangan (Triệu chứng thiếu Mangan trên cây có múi)

Cây thiếu vi lượng mangan

Cây thiếu vi lượng mangan

Cây thiếu vi lượng mangan

2.4. Cây trồng thiếu sắt (Triệu chứng thiếu sắt trên cây có múi)​

Triệu chứng thiếu sắt trên cây chanh

Triệu chứng thiếu sắt trên cây chanh, lá bình thường (bên phải), cây càng thiếu sắt lá càng vàng do thiếu diệp lục.

2.5. Cây trồng thiếu đồng (Triệu chứng thiếu đồng trên cây có múi)​

Hiếm khi thấy thiếu đồng trên cây có múi

Triệu chứng thiếu đồng trên cây có múi

Triệu chứng xuất hiện đầu tiên trên các lá non, lá đồng đều màu, lá bị héo rũ dài và rậm rạp.

Quả bị nứt, có gôm

2.5. Cây trồng thiếu Bo và thừa Bo (Triệu chứng thiếu và thừa Bo trên cây có múi)​

Cây trồng thiếu bo

Triệu chứng thiếu Bo trên cây có múi

Triệu chứng thiếu bo trên cây có múi

Lá già và héo, lá bị vàng lan dần từ đầu và mép lá, đôi khi có những điểm màu nâu nhỏ.

Quả bị dị dạng, vỏ dày, quả sần sùi và có nhựa.

Bảng các yếu tố dinh dưỡng trong lá cam quýt.

Cây trồng ngộ độc Bo

Giai đoạn đầu của ngộ độc Bo thường xuất hiện như một mũi vàng ở đầu lá hoặc những vết lốm đốm. Trong trường hợp bị nặng, các đốm bệnh xuất hiện trên bề mặt lá thấp hơn với lá thả xảy ra sớm. triệu chứng nặng có thể bao gồm các cành bị bệnh chết mầm.

Lá cây có biểu hiện bị ngộ độ Bo

Lá cây có biểu hiện bị ngộ độ Bo

Các vết đốm thể hiện ở mặt sau lá

Các vết đốm thể hiện ở mặt sau lá

Hoại tử tại mép lá, lá úa dần và chuyển mầu vàng cam do ngộ độc Bo quá mức

Hoại tử tại mép lá, lá úa dần và chuyển mầu vàng cam do ngộ độc Bo quá mức

Hàm lượng Bo cao trong nước tưới hoặc trong đất có thể là vấn đề đối với phát triển cam quýt. Trong trường hợp đất và nguồn nước có hàm lượng Bo cao, chúng ta cần tưới rửa trôi và cải thiện hệ thống thoát nước sẽ kiểm soát vấn đề.

Gốc ghép và chồi khác nhau về tính nhạy cảm với độc tính của boron. Chanh là loại mẫn cảm nhất, tiếp theo là quýt, bưởi và cam.

Hướng dẫn lấy mẫu lá cây có múi

- Loại lá cần lấy: Lá ra vào mùa xuân của cây 2 năm hoặc 3 năm tuổi khi cho quả non.

- Khi nào lấy mẫu: Tốt nhất là vào tháng 10 khi lá đạt là 4 - 6 tháng tuổi. Tránh lấy lá vào lúc cây tăng trưởng và ra một đợt lá tiếp theo.

- Lấy ở vị trí nào trên cây: Lấy láy ở khoảng chiều cao ngang vai ở khắp các phía của cây hoặc cả hai bên của hàng trồng gần.

- Số cây cần lấy mẫu: Lấy lá của khoảng 20 cây đại diện trong vườn theo đường zigzag hoặc theo chữ 'X' trong vùng lấy mẫu.

- Số lá cần lấy: 60-100 lá/mẫu.

Kết luận:

- Đối với cây có múi (Bưởi, cam, chanh...) triệu chứng thiếu sắt, kẽm và mangan là phổ biến nhất và có thể xảy ra cả ở đất axit (đất bị rửa trôi) và đất kiềm (độ hòa tan kim loại thấp).

- Sự thiếu hụt có thể là theo mùa và tạm thời.

- Theo dõi sự thiếu hụt kim loại (vi lượng) có thể được giải quyết bằng các biện pháp.

+ Axit hóa đất (đất có độ pH cao).

+ Sử dụng phân bón vi lượng gốc Chelate vào đất.

+ Phun phân bón lá có bổ sung vi lượng dạng chelate.

- Trên cây trồng có thể xuất hiện triệu chứng thiếu cùng lúc nhiều loại vi lượng.

- Phân tích đất để biết hàm lượng dinh dưỡng trong đất từ đó bổ sung dinh dưỡng một cách chính xác nhất.

- Trong tương lai, lĩnh vực trồng trọt sẽ được áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến: tích hợp hệ thống tính toán đinh dưỡng cây trồng, bổ sung dinh dưỡng kịp thời, theo dõi trực tuyến để tối ưu hóa năng suất và chất lượng hoa quả và nông sản.

Nguồn: Admin biên dịch từ agnet.org
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status