Cách ghi nhớ nhanh triệu chứng thiếu dinh dưỡng và bổ sung kịp thời cho cây trồng

Khi cây bị vàng lá, hoa rụng hoặc trái dị dạng, rất có thể cây đang thiếu dinh dưỡng trung, vi lượng. Việc nhận biết sớm và bổ sung đúng lúc giúp cây phục hồi nhanh, ra hoa đậu trái tốt và đạt năng suất cao.

Mẹo ghi nhớ giúp chúng ta xác định nhanh chóng cây trồng thiếu dinh dưỡng gì để bổ sung kịp thời

Mẹo ghi nhớ giúp chúng ta xác định nhanh chóng cây trồng thiếu dinh dưỡng gì để bổ sung kịp thời

 

1. Nguyên lý nhận biết nhanh

Các nguyên tố dinh dưỡng có mức độ di động khác nhau, biểu hiện thiếu sẽ xuất hiện ở lá khác nhau:

  • Lá già vàng trước: nhóm dinh dưỡng di động mạnh, cây rút từ lá già lên lá non. Gồm: Đạm (N), Lân (P), Kali (K), Magie (Mg).

  • Lá non vàng trước: nhóm dinh dưỡng kém di động, cây không rút được từ lá già lên lá non. Gồm: Molypden (Mo), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Sắt (Fe), Lưu huỳnh (S), Canxi (Ca), Bo (B).

Thứ tự từ lá già → lá non:
N → P → K → Mg → Mo → Zn → Cu → Mn → Fe → S → Ca → B

Kiểu vàng/cháy đặc trưng:

  • Vàng đều: N, S

  • Vàng giữa gân, gân xanh: Mg, Fe

  • Cháy mép, chóp lá: K, Ca, B

2. Bổ sung kịp thời theo nhóm dinh dưỡng

Nhóm Canxi – Bo (Ca – B)

Đây là nhóm quan trọng nhất cho ra hoa, đậu trái, nuôi trái. Nếu thiếu, cây dễ rụng hoa, trái méo mó, thối đáy hoặc nứt vỏ.

  • Phun lá: 10g Ca chelate + 5g Bo chelate/10L nước, phun đều lên hoa, lá non và trái non, định kỳ 7–10 ngày/lần.

  • Bón gốc: Vôi hoặc Gypsum 100–300 kg/ha tùy độ pH đất.

  • Lưu ý: duy trì độ ẩm ổn định, vì Ca và Bo di chuyển theo dòng nước trong cây.

Nhóm Magie (Mg)

Magie là trung tâm diệp lục, giúp lá xanh và tăng khả năng quang hợp. Thiếu Mg thường gặp trên cây ăn trái, cây công nghiệp, và lúa.

  • Phun lá: MgSO₄·7H₂O 150–200g/100L nước, phun định kỳ 10–15 ngày/lần.

  • Bón gốc: Dolomite hoặc phân trung lượng tổng hợp Ca-Mg-S, 200–400 kg/ha.

  • Tránh bón quá nhiều Kali, vì sẽ hạn chế hấp thu Mg.

Nhóm vi lượng kim loại (Fe – Zn – Mn – Cu)

Nhóm này rất quan trọng trong giai đoạn phân hóa mầm hoa, ra đọt non, làm đòng và trổ bông (lúa).

  • Phun lá: sử dụng hỗn hợp vi lượng dạng chelate, mỗi loại 20–30g/10L nước. Phun định kỳ 10–15 ngày/lần, đặc biệt trước giai đoạn phân hóa mầm hoa 10–15 ngày.

  • Bón gốc: 5–10 kg/ha phân vi lượng tổng hợp.

  • Lưu ý: đất có pH > 7 nên dùng dạng chelate EDDHA hoặc DTPA để tăng hấp thu, không pha chung với vôi hoặc phân có tính kiềm mạnh.

Nhóm Lưu huỳnh (S)

Lưu huỳnh giúp hình thành protein, tăng hương vị, nhất là với cây gia vị, cây lấy củ và rau màu.

  • Bón gốc: SA (Ammonium Sulfate) hoặc K₂SO₄ với lượng 100–200 kg/ha tùy loại đất.

  • Kết hợp MgSO₄: vừa bổ sung lưu huỳnh vừa cung cấp Mg.

Nhóm Molypden (Mo)

Molypden cực kỳ quan trọng với cây họ đậu, rau cải, và lúa nước trên đất phèn.

  • Phun lá: 2–3g Mo chelate/10L nước, phun trước giai đoạn ra hoa 7–10 ngày.

  • Bón gốc: 200–400g/ha hoặc dùng phân vi lượng tổng hợp có chứa Mo.

  • Đất chua dễ thiếu Mo, nên cần bón vôi để nâng pH đất.

3. Lịch bổ sung theo giai đoạn phát triển

  • Ra đọt non / Lá cờ (lúa): ưu tiên Fe, Zn, Mn, Cu để thúc đẩy quang hợp và tăng sức đề kháng.

  • Trước ra hoa 10–15 ngày: bổ sung Ca-Bo kết hợp Zn, Mn để tăng phân hóa mầm hoa và hạn chế rụng hoa.

  • Ra hoa – Đậu trái: tập trung Ca-Bo và Mg để trái đậu tốt, hạn chế dị dạng.

  • Nuôi trái: Ca-Bo kết hợp Kali và Mg, vừa bón gốc vừa phun lá định kỳ.

  • Lúa làm đòng – Trổ bông: Zn + Bo + Mn + Fe để tăng tỷ lệ hạt chắc, giảm lép.

4. Điều chỉnh pH và độ ẩm đất

  • Đất chua (pH < 5.5): dễ thiếu Mg, Ca, Mo, Bo → bón vôi hoặc Dolomite 500–1000 kg/ha trước vụ.

  • Đất kiềm (pH > 7.5): dễ thiếu Fe, Zn, Mn, Bo → dùng phân chelate, tăng cường chất hữu cơ.

  • Khô hạn: Ca và Bo không di chuyển → tưới nước đều, kết hợp phun qua lá.

5. Kết luận

  • Nhìn lá nào vàng trước để xác định nhóm nguyên tố thiếu.

  • Phun vi lượng cho hiệu quả nhanh, bón gốc trung lượng để bổ sung nền tảng lâu dài.

  • Duy trì độ pH và độ ẩm hợp lý, kết hợp bón phân đúng thời điểm để cây phát triển đồng đều, ra hoa đậu trái tốt, năng suất vượt trội.

Nguồn: admin
Bài liên quan
DMCA.com Protection Status