Bọ Cánh Cứng Nhật Bản

Cây trồng bị hại: Cây hoa hồng
Tên khoa học: Popillia japonica

1. Phân bố và nguồn gốc

Bọ cánh cứng Nhật Bản (Popillia japonica) có nguồn gốc từ Nhật Bản. Ở nơi bản địa, loài này không gây hại nghiêm trọng vì có nhiều thiên địch kiểm soát tự nhiên. Tuy nhiên, từ năm 1916, khi được phát hiện tại bang New Jersey (Hoa Kỳ), bọ cánh cứng Nhật Bản đã nhanh chóng trở thành dịch hại nguy hiểm trên hơn 300 loài cây trồng và cây cảnh. Hiện nay, chúng đã lan rộng tại Mỹ, Canada, châu Âu (như Ý, Thụy Sĩ, Pháp) và có nguy cơ xâm nhập vào nhiều nước châu Á – trong đó có Việt Nam.

 

Tại Việt Nam, Popillia japonica bước đầu đã được ghi nhận ở một số vùng có khí hậu mát như Lâm Đồng, Mộc Châu, Sa Pa – cần cảnh giác cao để tránh bùng phát diện rộng.


2. Đặc điểm nhận biết

  • Bọ trưởng thành: Dài khoảng 1 – 1.5 cm, thân hình bầu dục, đầu và ngực màu xanh lục ánh kim, cánh màu đồng đỏ. Hai bên bụng có 6 chùm lông trắng nhỏ rất đặc trưng..

Popillia japonica

  • Ấu trùng (dòi đất): Sống trong đất, hình chữ "C", màu trắng sữa, đầu nâu. Trứng đẻ rải rác trong lớp đất nông, có màu trắng ngà.

Popillia japonica larvae

3. Tác hại đối với cây trồng

  • Bọ trưởng thành ăn phần mô giữa các gân lá, để lại bộ gân như lưới, khiến lá mất khả năng quang hợp, cây suy yếu, thậm chí rụng lá hoàn toàn.

  • Ấu trùng sống trong đất, ăn rễ cây, làm cây héo rũ, đặc biệt hại nặng cỏ sân vườn, cây trồng rau màu, cây cảnh.

Một số cây bị hại nặng:

  • Cây hoa: hồng, cúc, mẫu đơn, dâm bụt...

  • Cây ăn trái: nho, táo, anh đào...

  • Cây nông nghiệp: ngô, đậu tương, cà chua, rau màu...

  • Cỏ công trình: cỏ Bermuda, cỏ Nhật...


4. Tập tính sinh sống – vòng đời

  • Mùa hè: Trưởng thành giao phối, đẻ trứng vào đất (40–60 trứng/con cái).

  • Mùa thu: Trứng nở, ấu trùng ăn rễ cây.

  • Mùa đông: Ấu trùng ngủ đông trong đất.

  • Mùa xuân: Tiếp tục ăn rễ rồi hoá nhộng, biến thành bọ trưởng thành.

Vòng đời kéo dài khoảng 1 năm.


5. Biện pháp kiểm soát bọ cánh cứng Nhật Bản

5.1. Biện pháp vật lý và thủ công

  • Bắt bọ vào buổi sáng sớm, thả vào xô nước có pha xà phòng.

  • Dùng lưới chắn côn trùng (25 mesh trở lên) để ngăn bọ tiếp xúc cây trồng.

  • Bẫy pheromone để theo dõi – nhưng nên đặt xa vườn, tránh dẫn dụ thêm bọ từ nơi khác.

5.2. Biện pháp sinh học

  • Vi sinh vật có lợi:

    • Milky Spore (vi khuẩn Bacillus popilliae): hại ấu trùng.

    • Beauveria bassiana: gây bệnh cho bọ trưởng thành.

  • Khuyến khích thiên địch:

    • Ong ký sinh Tiphia spp.

    • Ruồi ký sinh Tachinid, bọ rùa...

5.3. Biện pháp hóa học

  • Diệt bọ trưởng thành:

    • Cypermethrin, Lambda-Cyhalothrin, Chlorantraniliprole: phun lá hiệu quả.

    • Carbaryl: phun hoặc rải bột, tác động nhanh.

  • Diệt ấu trùng:

    • Imidacloprid, Clothianidin, Thiamethoxam: dạng tưới gốc, nội hấp, tồn lưu dài.

⚠️ Lưu ý khi dùng thuốc:

  • Không phun vào thời điểm cây ra hoa để bảo vệ ong thụ phấn.

  • Luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc.

  • Tuân thủ liều lượng, thời gian cách ly.


6. Gợi ý sản phẩm sử dụng tại Việt Nam

  • Thuốc hóa học:

    • Admire 050EC (Imidacloprid – Bayer)

    • Virtako 40WG (Thiamethoxam + Chlorantraniliprole – Syngenta)

    • MAP Cyper, MAP Lamda, MAP Chloran... (thuốc nội phù hợp)

  • Chế phẩm sinh học:

    • Metarhizium anisopliae, Beauveria bassiana dạng bột hoặc dịch.

    • Neem oil, Azadirachtin 1% – xua đuổi và ức chế phát triển.

  • Bẫy sinh học:

    • Bẫy pheromone Popillia japonica – nhập khẩu từ Nhật hoặc châu Âu.


7. Kết luận

Popillia japonica là mối nguy lớn nếu không kiểm soát từ sớm. Cần áp dụng tổng hợp các biện pháp vật lý – sinh học – hóa học một cách hợp lý để bảo vệ vườn cây và hạn chế sự xâm nhập, lây lan của loài gây hại này. Từ cảnh báo đến hành động sớm là cách duy nhất để bảo vệ nông nghiệp bền vững trong tương lai gần.

Nguồn: Admin
DMCA.com Protection Status