Cây tế tân
Cây tế tân (Asarum spp.) là một loại thảo dược quý trong Đông y, thường được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến phong hàn, đau nhức xương khớp, ho, viêm mũi, và cảm lạnh.
Tên khoa học: Asarum heterotropoides
Tên thường gọi: Tiểu tế tân, tế tân bắc, tế tân nam, xuyên tế tân
Họ thực vật: Mộc hương (Aristolochiaceae)
1. Nguồn gốc và phân bố
Cây tế tân có nguồn gốc từ các vùng ôn đới và cận nhiệt đới châu Á. Loài này đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền của Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản và Triều Tiên. Ở Việt Nam cây Tế tân thường xuất hiện ở vùng núi cao phía Bắc, nơi có khí hậu mát lạnh như Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Sơn La, Cao Bằng, Lạng Sơn.
2. Đặc điểm thưc vật học
Thân: Cây thân thảo, nhỏ, sống lâu năm, cao từ 10 - 20cm, thân rễ mọc bò ngang dưới đất.
Lá: Lá đơn, mọc từ gốc, có cuống dài. Phiến lá hình tim, rộng khoảng 3 - 7cm, mặt trên màu xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn. Mép lá nguyên, gân lá hình lưới.
Hoa: Hoa mọc đơn độc sát gốc cây, có cuống ngắn. Màu nâu tím hoặc đỏ nâu, hình chuông, thường nở vào mùa xuân. Hoa không có cánh, chỉ có đài hoa dạng ống gồm 3 thùy.
Quả: Quả nang, hình cầu, chứa nhiều hạt nhỏ. Khi chín, quả nứt ra để hạt phát tán.
Rễ: Rễ nhỏ, dạng thân rễ bò ngang, có mùi thơm đặc trưng. Khi phơi khô, rễ có màu nâu đen, mùi cay thơm.
3. Công dụng của tế tân trong Đông y
Theo y học cổ truyền, tế tân có vị cay, tính ấm, quy vào kinh Phế và Thận có tác dụng:
Trị cảm mạo phong hàn: Giảm ho, sốt, sổ mũi
Chữa đau nhức xương khớp: Giúp giảm đau do phong thấp
Giảm đau răng, đau đầu, viêm xoang
Hỗ trợ điều trị hen suyễn, viêm phế quản mãn tính
4. Cách dùng và liều lượng
Dạng sắc: 2 - 4g/ngày, kết hợp với các thảo dược khác
Dạng tán bột: Pha với nước ấm hoặc rượu thuốc
Ngâm rượu: Dùng 20 - 30g tế tân ngâm với 1 lít rượu trong 10 - 15 ngày, uống 10 - 15ml/lần.
5. Thu hoạch và sơ chế
Thu hoạch: Tế tân được thu hoạch chủ yếu vào mùa thu hoặc đầu đông khi cây đã phát triển đầy đủ và rễ có hàm lượng hoạt chất cao nhất.
Sơ chế: Sau khi thu hoạch rễ tế tân được rửa sạch, loại bỏ rễ con và tạp chất. Tiếp theo, dược liệu được phơi khô tự nhiên ở nơi râm mát, thoáng gió hoặc sấy ở nhiệt độ 50-60°C cho đến khi khô hoàn toàn. Sau khi sấy khô dược liệu cần đóng gói kín, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc để đảm bảo chất lượng và dược tính.
6. Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây tế tân
6.1. Chữa cảm mạo phong hàn, ho do lạnh
Nguyên liệu: Tế tân 2g, kinh giới 8g, gừng tươi 4g, cam thảo 4g
Cách dùng: Sắc với 600ml nước, còn 200ml, uống ấm 2 lần/ngày.
6.2. Trị viêm xoang, nghẹt mũi, chảy nước mũi
Nguyên liệu: Tế tân 3g, bạch chỉ 3g, tân di 3g, phòng phong 3g
Cách dùng: Tán thành bột mịn, mỗi lần dùng 1g pha với nước ấm hoặc hãm như trà uống.
6.3. Chữa đau đầu do phong hàn
Nguyên liệu: Tế tân 2g, xuyên khung 5g, bạch chỉ 5g, cam thảo 3g
Cách dùng: Sắc với 500ml nước, uống trong ngày.
6.4. Giảm đau răng do viêm nhiễm
Nguyên liệu: Tế tân 3g
Cách dùng: Nhai trực tiếp hoặc tán bột trộn với rượu, bôi lên vùng răng đau. Ngoài ra, có thể sắc nước súc miệng hằng ngày.
6.5. Chữa đau nhức xương khớp do phong thấp
Nguyên liệu: Tế tân 5g, độc hoạt 6g, tang ký sinh 6g, quế chi 5g
Cách dùng: Sắc với 700ml nước, chia 2 lần uống trong ngày.
6.6. Hỗ trợ điều trị hen suyễn, ho có đờm
Nguyên liệu: Tế tân 2g, ma hoàng 5g, bán hạ 5g, cam thảo 4g
Cách dùng: Sắc với 600ml nước, uống ấm ngày 2 lần.
6.7. Chữa viêm họng, khàn tiếng
Nguyên liệu: Tế tân 3g, mật ong 1 thìa nhỏ
Cách dùng: Hãm tế tân với nước nóng như trà, thêm mật ong vào uống. Hoặc nhai trực tiếp một ít rễ tế tân và nuốt nước từ từ.
6.8. Bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lực
Nguyên liệu: Tế tân 10g, nhục thung dung 10g, dâm dương hoắc 10g, Rượu trắng 1 lít
Cách dùng: Ngâm rượu trong 10 ngày, mỗi ngày uống 10 - 15ml.
Kết luận: Cây tế tân là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, có tác dụng tán hàn, giảm đau, thông khiếu và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh như cảm mạo, viêm xoang, đau đầu, đau răng, đau nhức xương khớp. Tuy nhiên, do tính cay nóng và dược lực mạnh, việc sử dụng tế tân cần tuân thủ đúng liều lượng và đối tượng sử dụng.