Cây ráy gai
Tên gọi khác: Mớp gai, chóc gai.
Tên khoa học: Lasia spinosa Thwaiters.
Cây ráy gai được biết đến với các tác dụng như tiêu viêm, giải độc, chống dị ứng, chữa viêm gan và xơ gan.
1. Nguồn gốc và phân bố
Nguồn gốc: Cây ráy gai có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới châu Á.
Phân bố: Phân bố khắp các quốc gia như Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, Trung Quốc...Ở Việt Nam mọc nhiều ở đồng bằng, vùng đất ngập nước, đầm lầy, bờ ao, bờ mương.
2. Đặc điểm hình thái
Thân: Thuộc loại thân rễ (thân ngầm), mọc bò ngang hoặc nhô cao, dạng tròn, mập, chứa nhiều tinh bột.
Lá: Lá lớn, hình tim hoặc hình mác, bề mặt nhẵn, xanh đậm, cuống lá dài, có gai nhỏ.
Rễ: Rễ chùm, bám tốt vào đất, sinh trưởng mạnh mẽ.
Hoa: Cụm hoa dạng mo, hoa nhỏ, đơn tính hoặc lưỡng tính.
Quả: Quả mọng, hình cầu hoặc bầu dục, khi chín chuyển sang cam hoặc đỏ.
3. Thành phần hóa học
Alkaloid: Tác dụng giảm đau, kháng viêm.
Flavonoid: Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào gan.
Saponin: Lợi tiểu, giảm cholesterol, hỗ trợ điều hòa miễn dịch.
Tinh dầu: Kháng khuẩn, giảm căng thẳng.
Chất nhầy: Bảo vệ niêm mạc dạ dày và đường ruột.
Acid hữu cơ: Cân bằng pH, thải độc gan, thận.
Khoáng chất và vi lượng: Canxi, sắt, kali tốt cho xương khớp, tuần hoàn máu.
4. Các bài thuốc từ ráy gai
4.1. Trị phong thấp, tê bì tay chân
Nguyên liệu: Ráy gai 12g, kim cang 12g, ngưu tất 12g, huyền đằng 12g, cẩu tích 12g.
Cách dùng: Sắc với 600ml nước đun cạn còn 200ml, chia 2 lần uống.
4.2. Hỗ trợ điều trị viêm gan
Nguyên liệu: Diệp hạ châu 20g, ráy gai 12g, nhân trần 12g.
Cách dùng: Sắc với 600ml nước đun cạn còn 200ml, chia 2 lần uống.
4.3. Trị sỏi thận
Nguyên liệu: Ráy gai 20g, kim tiền thảo 20g, bông mã đề 20g.
Cách dùng: Sắc với 1 lít nước đun cạn còn 300ml, chia 2 lần uống.
4.4. Trị bệnh trĩ ngoại
Nguyên liệu: Ráy gai khô 20g, kinh giới 15g, cỏ mần trầu 10g.
Cách dùng: Sắc uống hàng ngày.
5. Thu hoạch và sơ chế
Thu hoạch: Bộ phận thường dùng là thân rễ có thể thu hoạch quanh năm nhưng thời điểm thích hợp nhất là vào mùa thu hoặc khi cây phát triển hoàn chỉnh.
Sơ chế: Rửa sạch, ngâm nước muối loãng, cắt củ thành lát dày 0.5 - 1cm; thân, rễ cắt đoạn 5 - 10cm. Phơi dưới nắng hoặc sấy 50 - 60°C đến khi khô hoàn toàn, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
6. Cách sử dụng
Ngâm rượu: Củ ráy gai khô thường được ngâm rượu chữa bệnh.
Sắc thuốc: Dùng trong các bài thuốc đông y.
Tán bột: Sấy khô, nghiền bột để pha nước uống hoặc kết hợp trong bài thuốc khác.
Kết luận: Cây ráy gai là một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá với nhiều công dụng vượt trội trong y học cổ truyền. Từ khả năng tiêu viêm, giải độc, hỗ trợ điều trị viêm gan, sỏi thận đến các bệnh lý như phong thấp, ráy gai xứng đáng được đưa vào danh mục các dược liệu tiềm năng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng liều lượng và tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.