Cây địa liền
Tên gọi khác: Tam đại, sơn nại, thiềm liền, xa hương.
Tên khoa học: Kaempferia galanga L.
Theo đông y, địa liền có tính ấm, vị cay, tác dụng làm ấm tì vị, giảm đau, hành khí. Trừ uế khí, tán hàn, tiêu thực, trừ thấp. Nước chiết từ địa liền có công dụng lợi trung tiện, há dồm.
1. Nguồn gốc và phân bố
Cây địa liền có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Tại Việt Nam, cây mọc hoang ở nhiều nơi, đặc biệt tại các tỉnh miền núi và trung du.
2. Đặc điểm thực vật học
Thân: Cây thân thảo sống lâu năm, không có thân trên mặt đất. Thân rẽ nằm dưới mặt đất, phát triển thành củ, có màu vàng nhạt, hình trứng hoặc thuôn dài, mang nhiều rẽ nhỏ.
Lá: Lá có từ 2-3 bẹ, mọc xòe ra trên mặt đất, phiến lá rộng 6-7 cm, dài 8-10 cm, hình bầu dục hóp hẹp thành cuống.
Hoa: Hoa màu trắng pha tím, mọc ở nách lá, hoa nhỏ, không có cuống, cánh mỏng, mềm mại, hoa nở vào buổi sáng và tàn nhanh trong ngày.
3. Thành phần hóa học
Thành phần chính: Tinh dầu (2-4%) gồm cineol, ethyl cinnamate, methyl cinnamate, bornyl acetate, camphor và myrcene. Ngoài ra, cây còn chứa các hợp chất phenolic như acid cinnamic và flavonoid.
4. Cách dùng củ địa liền
Sắc uống: 5-8g củ khô (hoặc 10-16g củ tươi), thái lát mỏng, sắc với 500ml nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 200ml, uống 1-2 lần/ngày.
Ngâm rượu: 100g củ khô thái lát, ngâm với 1 lít rượu 40-50 độ từ 7-10 ngày. Mỗi lần 1-2 chén nhỏ/ngày, giúp trị đau nhức xương khớp, tiêu hóa kém.
Tán bột: Củ khô nghiền thành bột mịn, uống 2-4g bột mỗi ngày, hòa với nước hoặc rượu nhạt.
Dùng đắp ngoài: Củ tươi, rửa sạch, giã nát, đắp trực tiếp lên vùng đau nhức, sưng tấy, tê thấp. Xào nóng trước khi đắp để tăng hiệu quả giảm đau.
5. Thu hoạch và sơ chế
Thu hoạch: Cây địa liền thường được thu hoạch vào mùa đông hoặc đầu mùa xuân, khi cây bước vào giai đoạn nghỉ, và các dưỡng chất trong củ đạt mức cao nhất.
+ Cây trồng: Thời gian thu hoạch lý tưởng là sau 8-10 tháng kể từ khi gieo trồng.
+ Cây mọc hoang: Thu hoạch khi cây trưởng thành, lá chuyển vàng hoặc đã khô héo hoàn toàn.
Sơ chế: Củ sau khi thu hoạch được rửa sạch đất cát, cắt bỏ rễ phụ và phần hư hỏng. Rửa sạch lại bằng nước nhiều lần, để ráo. Phơi hoặc sấy khô củ ở nhiệt độ 40-50°C cho đến khi củ khô hoàn toàn, bẻ gãy không thấy sợi nước. Củ khô sau khi sấy được bảo quản trong túi kín, hũ thủy tinh hoặc bao bì hút chân không để tránh ẩm mốc. Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
6. Một số bài thuốc chữa bênh từ địa liền
Chữa cảm sốt, nhức đầu: 5g địa liền, 10g cát cánh, 5g bạch chỉ, nghiền mịn làm viên, uống trong ngày.
Điều trị tiêu hóa kém: 4-8g địa liền sắc thuốc, hoặc tán bột uống.
Trị ho gà cho trẻ em: Kết hợp địa liền với rau sam, tía tô, rau má, vỏ rễ dâu tẩm mật ong, sắc còn 4 lít, uống 15-30ml/ngày.
Điều trị táo bón kinh niên: Địa liền, thổ phục linh, rau má, cam thảo (tất cả 1000g), phơi khô, nghiền bột, 4g/ngày hoà tan với nước.
Chữa đau nhức răng, tê thấp: Ngâm củ địa liền khô với rượu 40-50 độ, sau 7 ngày sử dụng.
Kết luận: Cây địa liền không chỉ là một loại dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền mà còn là một kho báu thiên nhiên với nhiều công dụng chữa bệnh tuyệt vời. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa y học cổ truyền và khoa học hiện đại, cây địa liền tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.