Cây cẩu tích
Tên gọi khác: Cu li, Kim mao cẩu tích, Cù liền
Tên dược học: Rhizoma Cibotii Barometz
Tên khoa học: Cibotium barometz
1. Nguồn gốc cây cẩu tích
Cây cẩu tích là loài thực vật có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia và Thái Lan. Ở Việt Nam, cây tập trung ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Lai Châu, Yên Bái, và Lào Cai.
2. Đặc điểm cây cẩu tích
Thân: Cây cẩu tích có thể cao từ 1 đến 2 mét. Thân chính của cây không phát triển nhiều, thay vào đó là phần thân rễ dài, mọc lan ra xung quanh. Cây có thân rễ lớn, chắc, mọc đứng và được bao phủ bởi một lớp lông dày màu nâu đen hoặc nâu vàng, nhìn như lông thú.
Lá: Lá cây có dạng lông chim kép, dài từ 1-2 mét. Các lá chét nhỏ mọc đối xứng dọc theo gân chính, khi non có màu xanh nhạt và chuyển xanh đậm khi già. Bề mặt lá nhẵn bóng, cuống lá dày và chắc, dài khoảng 30-40 cm, phủ lông màu nâu.
Rễ: Rễ dài, mọc lan tỏa với nhiều lông tơ mềm, màu vàng nhạt đến nâu. Rễ rất chắc, cứng và có lớp lông dày bao phủ.
Sinh sản: Cây sinh sản qua các túi bào tử mọc ở mặt dưới của lá, tạo thành các đốm nhỏ hình tròn. Bào tử phát triển mạnh vào mùa xuân và đầu mùa hè khi độ ẩm cao.
3. Thu hái và sơ chế
Thu hái: Thời gian thu hái cây cẩu tích tốt nhất là vào mùa đông hoặc xuân, khi cây đã trưởng thành và tích lũy nhiều dưỡng chất. Tuy nhiên, cây có thể được thu hái quanh năm.
Sơ chế: Thân rễ sau khi thu hoạch cần được rửa sạch đất cát, sau đó cạo bỏ lớp lông bên ngoài một cách nhẹ nhàng để giữ lại phần vỏ chứa hoạt chất quý. Tiếp theo, thái lát mỏng (0,5-1 cm) và phơi hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp (50-60°C) để bảo quản dược liệu.
4. Thành phần rễ cây cẩu tích
Thân rễ cẩu tích chứa 30% tinh bột và aspidinol. Lớp lông vàng trên thân rễ chứa tanin và các sắc tố.
5. Công dụng rễ cây cẩu tích
Chữa đau lưng, nhức xương khớp
Chống viêm
Bổ thận, tăng cường sức khỏe xương
Tăng cường sức đề kháng
Cầm máu
6. Các bài thuốc từ cây cẩu tích
Chữa đau lưng, nhức xương: Sắc 30g rễ cẩu tích, 15g củ gấu, 5g rễ cỏ xước với 600ml nước, đun cạn còn 200ml. Uống 2 lần trong ngày.
Bổ thận, tăng cường sức khỏe xương: Sắc 20g rễ cẩu tích, 15g hạt sen, 10g đẳng sâm, 10g ngưu tất với 500ml nước, đun cạn còn 200ml. Uống 1 lần mỗi ngày.
Cầm máu: Dùng lông cẩu tích đắp trực tiếp lên vết thương chảy máu.
Chữa viêm khớp: Sắc 20g rễ cẩu tích, 10g nghệ vàng, 15g bạch chỉ với 600ml nước, đun cạn còn 200ml. Uống 2 lần mỗi ngày.
Hỗ trợ phục hồi sau chấn thương: Sắc 30g rễ cẩu tích, 20g đương quy, 15g hương phụ với 500ml nước, đun cạn còn 200ml. Uống 1-2 lần mỗi ngày.
7. Lưu ý khi sử dụng
Cẩu tích có độc tính thấp, nhưng không nên sử dụng cho người có thận hư nhiệt hoặc nước tiểu vàng. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ hoặc tương tác với thuốc khác.