Axit alginic (Alginic Acid hoặc C6H8O6ₙ)
1. Thông tin chung về Alginic
Alginic hay axit alginic là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo nâu như Laminaria, Ascophyllum, Macrocystis... Trong tự nhiên, nó giúp rong biển giữ nước khi thủy triều rút nhờ khả năng tạo gel sinh học mạnh.
2. Phương pháp thử Alginic
Hàm lượng axit alginic được xác định theo TCVN 9772:2013 (Rong biển và sản phẩm từ rong biển – Phương pháp xác định axit alginic). Đây là phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, xử lý bằng HCl và chuẩn độ với NaOH, tương đương với ISO 16104:2002.
3. Phân loại Alginic theo ứng dụng
-
Axit alginic thô: dùng trong phân bón, kích rễ, giữ nước, giải độc đất.
-
Muối alginat (sodium alginate, potassium alginate): tan tốt, dùng trong thực phẩm, y dược, phân bón cao cấp.
-
Alginic tinh khiết (pharma grade): dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm, yêu cầu độ sạch rất cao.
4. So sánh rong biển đen và rong biển xanh (dùng trong nông nghiệp)
Rong biển xanh và rong biển đen được bán tại công ty Chelate Asia
-
Rong biển đen: làm từ tảo nâu (Ascophyllum nodosum, Laminaria), chứa nhiều alginate, mannitol, polysaccharide. Màu đen đậm, tan kém trong môi trường acid, tan tốt khi pha với nước ấm hoặc kiềm nhẹ. Dùng tốt trong các combo kích rễ, giải độc, phục hồi cây.
-
Rong biển xanh: chiết từ tảo xanh như Ulva lactuca, chứa nhiều diệp lục, enzym, protein thực vật. Bột màu xanh rêu, thường dùng cho kéo chồi, nuôi lộc, dưỡng hoa, phục hồi tán lá. Giá thành cao hơn rong đen.
5. Alginic có dùng được cho người không?
Có, nhưng chỉ khi đó là loại được xử lý dành cho thực phẩm hoặc dược phẩm. Rong biển thực phẩm phải trải qua quá trình loại bỏ muối, cát, kim loại nặng, vi sinh gây hại và mùi tanh.
Một số loại rong phổ biến:
-
Tảo đỏ (Gracilaria, Gelidium): sản xuất agar (E406), carrageenan (E407).
-
Tảo nâu (Kombu, Wakame): nấu súp, chế biến món ăn.
-
Tảo xanh (Spirulina, Chlorella): dùng trong thực phẩm chức năng, giàu đạm, khoáng và vitamin.
Ngoài ra, các chiết xuất từ rong biển như fucoidan, laminarin, sodium alginate tinh khiết được ứng dụng trong dược phẩm nhờ khả năng tăng miễn dịch, chống oxy hóa, giảm cholesterol và hỗ trợ tiêu hóa.
⚠️ Bột rong biển nông nghiệp tuyệt đối không dùng cho người, do không qua xử lý vệ sinh an toàn thực phẩm, có thể chứa kim loại nặng, vi sinh vật gây hại, hoặc dư lượng iốt quá cao.
6. Tác dụng của Alginic đối với cây trồng
-
Giữ nước – giữ phân: tạo gel sinh học giúp đất không bị khô nhanh, giảm thất thoát dinh dưỡng.
-
Phát triển rễ mạnh: kích thích rễ sơ cấp và rễ tơ, tăng cường hấp thu nước – phân.
-
Giải độc – chống stress: hỗ trợ cây trong điều kiện phèn, mặn, hạn.
-
Hỗ trợ hấp thu vi lượng: hoạt động như chất mang cho các dưỡng chất khác.
7. Mục đích sử dụng
Trong nông nghiệp:
-
Làm nguyên liệu cho phân bón lá, phân bón hữu cơ sinh học.
-
Dùng trực tiếp để tưới gốc hoặc phun lá giúp cây phát triển cân bằng, đặc biệt trong giai đoạn nuôi trái, ra rễ, hoặc phục hồi sau sốc.
Trong thực phẩm – dược phẩm – mỹ phẩm:
-
Làm chất làm đặc tự nhiên trong kem, nước trái cây, sốt, pudding...
-
Dùng trong thực phẩm chức năng, thuốc như chất xơ hòa tan.
-
Làm gel dưỡng ẩm, làm dịu da trong mỹ phẩm.
8. Hướng dẫn sử dụng trong nông nghiệp
Dạng bột thô (Alginic powder):
-
Tưới gốc: pha 1–2g/lít nước, tưới đều quanh vùng rễ.
-
Phun lá: pha 0,5–1g/lít nước để tránh tạo màng dày, nghẹt khí.
-
Có thể phối với amino acid, humic, rong biển, vi lượng chelate.
Dạng sodium alginate (muối tan tốt):
-
Pha 0,1–0,3% (1–3g/lít nước) để phun lá, tưới nhỏ giọt hoặc trộn giá thể.
-
Thích hợp cho bonsai, lan, cây chậu và cây ăn trái giai đoạn nuôi hoa, trái.
9. Các đơn vị cung cấp tại Việt Nam
Một số đơn vị cung cấp Alginic (dạng bột hoặc muối) trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp:
-
Chelate Asia: chuyên cung cấp Alginic dạng bột nguyên liệu cho các combo dinh dưỡng – kích rễ – giải độc.
-
Công ty TNHH Tảo Biển Việt Nam (VietSeaweed Co.)
-
Công ty CP Hóa chất Thành Trung
-
Công ty TNHH TM-DV Nông Phát Xanh
-
Một số gian hàng TMĐT (Shopee, Alibaba) – nên kiểm tra rõ nguồn gốc và độ tinh khiết trước khi sử dụng.